Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến

0942.235.567 - Ngô Hữu Trác TVBH
Sản phẩm
Mitsubishi Xpander Cross 2023
- Chiều dài tổng thể tăng 95mm
- Khoảng sáng gầm 225 mm
- Hệ thống treo nâng cấp
- Mâm xe 17-inch thiết kế mới
- Đèn chiếu sáng phía trước Full-LED dạng T-Shape
- Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (Active Yaw Control)
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
- Vô lăng 4 chấu thiết kế thể thao
- Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiện đại
- Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
- Điều hòa điều chỉnh kỹ thuật số
- Nội thất da cao cấp Đen & Xanh Navy
- Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Android Auto, Apple CarPlay
Mitsubishi Xpander MT
Dung Tích Xylanh (cc): 1.499 Công suất cực đại (ps/rpm): 104/6.000 Hộp số: Số sàn 5 cấp Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Không Túi khí an toàn: Túi khí đôi
Mitsubishi Xpander AT
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm)
Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm)
Loại động cơ: 1.5L MIVEC Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc)
Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm)
Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm)
Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L)
Hộp số: Số tự động 4 cấp
Mitsubishi Xpander AT Premium
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm)
Khoảng cách hai cầu xe: 2.775 (mm)
Loại động cơ: 1.5L MIVEC
Dung Tích Xylanh: 1.499 (cc)
Công suất cực đại: 104/6.000 (ps/rpm)
Mômen xoắn cực đại : 141/4.000 (Nm/rpm)
Dung tích thùng nhiên liệu: 45 (L)
Hộp số: Số tự động 4 cấp
New Mitsubishi Attrage MT
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.305 x 1.670 x 1.515 mm
Động cơ: MIVEC 1.2L
Hộp số sàn 5 cấp
Công suất cực đại 78hp /6.000rpm Mô-men xoán cực đại 100Nm/4.000rpm
New Mitsubishi Attrage CVT
Dài x Rộng x Cao (mm): 4.305 x 1.670 x 1.515 mm
Động cơ xe: 1.2L MIVEC
Hộp số tự động vô cấp INVECS-III
Công suất cực đại 78hp /6.000rpm Mô-men xoán cực đại 100Nm/4.000rpm
New Mitsubishi Attrage CVT Premium
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4.305 x 1.670 x 1.515 Chiều dài cơ sở (mm): 2.550 Khoảng sáng gầm xe (mm): 170 Số chỗ ngồi: 5 chỗ Loại động cơ: 1.2L MIVEC Công Suất cực đại (ps/rpm): 78/6.000 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 100/4.000
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT
Dung Tích Xylanh (cc): 2.360 Công suất cực đại (ps/rpm): 167/6.000 Hộp số: Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm: Có Túi khí an toàn: 7 túi khí an toàn
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2020 Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4.695 x 1.810 x 1.710 Chiều dài cơ sở (mm): 2.670 Số chỗ ngồi: 7 chỗ Công suất cực đại(ps/rpm): 145/6000 Moomen xoắn cực đại (nm/rpm): 196/4200
New Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x2 AT (Euro 5)
New Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x4 AT (Euro 5)
Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec (Euro 5)
Mitsubishi Triton Athlete 4x2 AT (Euro 5)
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 5.305 x 1.815 x 1.795 Khoảng cách hai cầu xe (mm): 3.000 Loại động cơ: 2.4L Diesel MIVEC Dung Tích Xylanh (cc): 2.477 Công suất cực đại (ps/rpm): 179/3.500 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 430/2.500 Hộp số: 6AT - Sport Mode
Mitsubishi Triton Athlete 4x4 AT (Euro 5)
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 5.305 x 1.815 x 1.795 Khoảng cách hai cầu xe (mm): 3.000 Loại động cơ: 2.4L Diesel MIVEC Dung Tích Xylanh (cc): 2.477 Công suất cực đại (ps/rpm): 179/3.500 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 430/2.500 Hộp số: 6AT - Sport Mode